Nghĩa của từ "grandfather clock" trong tiếng Việt

"grandfather clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandfather clock

US /ˈɡræn.fɑː.ðə ˌklɒk/
"grandfather clock" picture

danh từ

đồng hồ quả lắc lớn

A tall clock in a wooden case that stands on the floor.

Ví dụ:

A grandfather clock is an old-fashioned type of clock in a tall wooden case which stands upright on the floor.

Đồng hồ quả lắc lớn là một loại đồng hồ kiểu cũ có vỏ gỗ cao, đứng thẳng trên sàn nhà.