Nghĩa của từ "client account" trong tiếng Việt

"client account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

client account

US /ˈklaɪ.ənt əˈkaʊnt/
"client account" picture

danh từ

tài khoản khách hàng

A bank account that a person, business, or organization keeps for a customer in order to keep the customer's money separate from their own.

Ví dụ:

Solicitors have a duty to account to their clients for interest earned by placing such monies in a solicitor's client account.

Các luật sư có nghĩa vụ phải giải trình với khách hàng của họ về khoản lãi kiếm được bằng cách gửi số tiền đó vào tài khoản khách hàng của luật sư.