Nghĩa của từ "clean up after" trong tiếng Việt

"clean up after" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clean up after

US /ˈkliːn ʌp ˌæf.tər/
"clean up after" picture

cụm động từ

dọn dẹp sau (ai đó hoặc một hoạt động)

To remove dirt or problems that someone has made.

Ví dụ:

She had to clean up after her kids’ messy party.

Cô ấy phải dọn dẹp sau bữa tiệc bừa bộn của bọn trẻ.