Nghĩa của từ clean trong tiếng Việt

clean trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clean

US /kliːn/
UK /kliːn/
"clean" picture

danh từ

sự lau sạch, sự quét sạch

When something is cleaned.

Ví dụ:

These windows need a really thorough clean.

Những cửa sổ này cần một sự lau sạch thực sự kỹ lưỡng.

động từ

lau chùi, rửa sạch, quét sạch

make (something or someone) free of dirt, marks, or mess, especially by washing, wiping, or brushing.

Ví dụ:

I'm going to clean the windows this morning.

Tôi sẽ lau chùi cửa sổ vào sáng nay.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

sạch sẽ, trong sạch, không lỗi, cân đối, khéo gọn

1.

Free from dirt, marks, or stains.

Ví dụ:

The room was spotlessly clean.

Căn phòng sạch sẽ không tì vết.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Morally uncontaminated; pure; innocent.

Ví dụ:

clean living

sống trong sạch

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

hẳn, hoàn toàn, sạch sẽ

So as to be free from dirt, marks, or unwanted matter.

Ví dụ:

The room had been washed clean.

Căn phòng đã được rửa sạch sẽ.