Nghĩa của từ clean trong tiếng Việt
clean trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clean
US /kliːn/
UK /kliːn/

danh từ
sự lau sạch, sự quét sạch
When something is cleaned.
Ví dụ:
These windows need a really thorough clean.
Những cửa sổ này cần một sự lau sạch thực sự kỹ lưỡng.
động từ
tính từ
sạch sẽ, trong sạch, không lỗi, cân đối, khéo gọn
trạng từ
hẳn, hoàn toàn, sạch sẽ
So as to be free from dirt, marks, or unwanted matter.
Ví dụ:
The room had been washed clean.
Căn phòng đã được rửa sạch sẽ.