Nghĩa của từ "clean the kitchen" trong tiếng Việt
"clean the kitchen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clean the kitchen
US /kliːn ðə ˈkɪtʃ.ən/

cụm từ
lau dọn bếp
Removing dirt from food preparation surfaces in the kitchen.
Ví dụ:
My mom is cleaning the kitchen.
Mẹ tôi đang lau dọn bếp.