Nghĩa của từ clean-shaven trong tiếng Việt

clean-shaven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clean-shaven

US /ˌkliːnˈʃeɪ.vən/
"clean-shaven" picture

tính từ

cạo râu nhẵn nhụi, cạo sạch

A clean-shaven man has no hair on the lower part of his face.

Ví dụ:

He was slim and clean-shaven with short dark hair.

Anh ta mảnh khảnh và cạo râu nhẵn nhụi với mái tóc đen ngắn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: