Nghĩa của từ shaven trong tiếng Việt

shaven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaven

US /ˈʃeɪ.vən/
UK /ˈʃeɪ.vən/
"shaven" picture

tính từ

đã được cạo

With all the hair removed by shaving.

Ví dụ:

a shaven head

cái đầu cạo trọc

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: