Nghĩa của từ circular trong tiếng Việt

circular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circular

US /ˈsɝː.kjə.lɚ/
UK /ˈsɝː.kjə.lɚ/
"circular" picture

tính từ

tròn, vòng, vòng quanh

In the shape of a circle; round.

Ví dụ:

One man built a circular barn for his cows.

Một người đàn ông đã xây một cái chuồng hình tròn cho những con bò của mình.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

thông tư, thông tri, giấy báo

A letter or notice sent to a large number of people.

Ví dụ:

The discount chain advertises sales with circulars.

Chuỗi giảm giá quảng cáo bán hàng với các thông tư.

Từ liên quan: