Nghĩa của từ "choke down" trong tiếng Việt

"choke down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choke down

US /tʃoʊk daʊn/
UK /tʃoʊk daʊn/
"choke down" picture

cụm động từ

cố nuốt trôi, nuốt gượng

To swallow something with difficulty.

Ví dụ:

She choked down the bitter medicine without complaining.

Cô ấy cố nuốt chỗ thuốc đắng mà không phàn nàn.