Nghĩa của từ "choke back" trong tiếng Việt

"choke back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choke back

US /tʃoʊk bæk/
UK /tʃoʊk bæk/
"choke back" picture

cụm động từ

kìm nén, nén lại

To try hard to prevent your feelings from showing.

Ví dụ:

She choked back tears during the emotional farewell speech.

Cô ấy kìm nén nước mắt trong bài phát biểu chia tay đầy cảm xúc.