Nghĩa của từ "check over" trong tiếng Việt

"check over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check over

US /tʃek ˈəʊ.vər/
"check over" picture

cụm động từ

kiểm tra kỹ càng, cẩn thận

To examine something carefully to make sure that it is correct or acceptable.

Ví dụ:

We checked over the photographs to make sure there were none missing.

Chúng tôi đã kiểm tra kỹ càng qua các bức ảnh để đảm bảo không có bức ảnh nào bị thiếu.