Nghĩa của từ chamber trong tiếng Việt

chamber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chamber

US /ˈtʃeɪm.bɚ/
UK /ˈtʃeɪm.bɚ/
"chamber" picture

danh từ

phòng ngủ, buồng ngủ, viện, hốc, khoang, ổ đạn, phòng

A large room used for formal or public events.

Ví dụ:

A council chamber.

Một phòng hội đồng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, khoan rỗng, khoét thành hốc