Nghĩa của từ "oral cavity" trong tiếng Việt

"oral cavity" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oral cavity

US /ˈɔː.rəl ˈkæv.ə.ti/
"oral cavity" picture

danh từ

khoang miệng

The opening through which food is taken in and vocalizations emerge.

Ví dụ:

The oral cavity is the first part of the digestive tract.

Khoang miệng là phần đầu tiên của ống tiêu hóa.