Nghĩa của từ "probable cause" trong tiếng Việt
"probable cause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
probable cause
US /ˌprɑː.bə.bəl ˈkɔːz/

danh từ
lý do chính đáng, căn cứ hợp lý
Good reason to think that a crime has been committed.
Ví dụ:
If there is probable cause, a judge can rule to give a search warrant.
Nếu có lý do chính đáng, thẩm phán có thể ra phán quyết cấp lệnh khám xét.