Nghĩa của từ "make common cause with" trong tiếng Việt

"make common cause with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make common cause with

US /meɪk ˈkɒm.ən kɔːz wɪð/
"make common cause with" picture

cụm từ

đoàn kết cùng với ai (để hoàn thành mục tiêu)

To act together with someone in order to achieve something.

Ví dụ:

Environmental protesters have made common cause with local people to stop the motorway being built.

Những người biểu tình vì môi trường đã đoàn kết cùng với người dân địa phương đưa ra lý do chung để ngăn chặn việc xây dựng đường cao tốc.