Nghĩa của từ equivalent trong tiếng Việt
equivalent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
equivalent
US /ɪˈkwɪv.əl.ənt/
UK /ɪˈkwɪv.əl.ənt/

tính từ
tương đương
Equal in value, amount, function, meaning, etc.
Ví dụ:
One unit is equivalent to one glass of wine.
Một đơn vị tương đương với một ly rượu.
Từ trái nghĩa:
danh từ
vật tương đương, đương lượng
A person or thing that is equal to or corresponds with another in value, amount, function, meaning, etc.
Ví dụ:
the French equivalent of the FBI
tương đương với FBI của Pháp
Từ liên quan: