Nghĩa của từ "call the shots/ tune" trong tiếng Việt
"call the shots/ tune" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
call the shots/ tune
US /kɔːl ðə ʃɒts/ tjuːn/

thành ngữ
người phụ trách, người quyết định, người có quyền
To be the person who controls or organizes a situation.
Ví dụ:
You're the boss here – you get to call the shots.
Bạn là ông chủ ở đây - bạn là người quyết định.