Nghĩa của từ "tune in" trong tiếng Việt
"tune in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tune in
US /tʃuːn ɪn/

cụm động từ
xem tivi, nghe đài
To watch or listen to a particular television or radio programme or station.
Ví dụ:
Be sure to turn in next week for the next episode.
Hãy chắc chắn xem tivi tuần tới để chờ phần tiếp theo.