Nghĩa của từ shot trong tiếng Việt

shot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shot

US /ʃɑːt/
UK /ʃɑːt/
"shot" picture

danh từ

sự bắn, phát đạn, sự tiêm (thuốc), cú sút, cú đánh, tay súng, bức ảnh, cảnh quay, viên đạn, sự thử sức, mũi tiêm, ly, tỷ lệ cược

An injection (= the act of putting a drug or vaccine into someone's body with a needle), or an amount of the drug or vaccine put into the body by a single injection.

Ví dụ:

It's important to get regular flu shots.

Điều quan trọng là phải tiêm phòng cúm thường xuyên.

tính từ

không dùng được nữa, bị hỏng, nhuộm

No longer working or effective.

Ví dụ:

It's no good - these gears are shot.

Nó không tốt - những bánh răng này không dùng được nữa.