Nghĩa của từ "in tune" trong tiếng Việt
"in tune" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in tune
US /ɪn tʃuːn/

thành ngữ
đúng cao độ, đúng điệu
Singing or playing notes that are at the right pitch (= level) or that agree with others being sung or played.
Ví dụ:
Adjust the guitar until it was in tune.
Điều chỉnh guitar cho đến khi nó đúng cao độ.