Nghĩa của từ "layer cake" trong tiếng Việt

"layer cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

layer cake

US /ˈleɪ.ə ˌkeɪk/
"layer cake" picture

danh từ

bánh ngọt nhiều lớp

Two or more soft cakes put on top of each other with jam, cream, or icing (= a sweet mixture made from sugar) between the cakes.

Ví dụ:

A layer cake is a cake consisting of multiple stacked sheets of cake, held together by frosting or another type of filling, such as jam or other preserves.

Bánh ngọt nhiều lớp là một loại bánh gồm nhiều tấm bánh xếp chồng lên nhau, được kết nối với nhau bằng cách phủ kem hoặc một loại nhân khác, chẳng hạn như mứt hoặc các chất bảo quản khác.