Nghĩa của từ "cake pan" trong tiếng Việt
"cake pan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cake pan
US /ˈkeɪk ˌpæn/

danh từ
khuôn bánh
A tin for baking a cake or a layer of a cake in.
Ví dụ:
Pour equal portions of the cake batter into each of the prepared cake pans.
Đổ các phần bột bánh bằng nhau vào từng khuôn bánh đã chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa: