Nghĩa của từ "coffee cake" trong tiếng Việt

"coffee cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffee cake

US /ˈkɒf.i ˌkeɪk/
"coffee cake" picture

danh từ

bánh cà phê

A cake that has a coffee flavour, usually in two layers with coffee flavour icing between them and on the top, and sometimes also walnuts (= a type of nut) on top.

Ví dụ:

I'm just icing the coffee cake.

Tôi chỉ đang phủ kem lên bánh cà phê thôi.