Nghĩa của từ bow trong tiếng Việt

bow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bow

US /baʊ/
UK /baʊ/
"bow" picture

động từ

cúi chào, khom, quỳ, cúi mình, cúi đầu, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục

To bend your head or body forward, especially as a way of showing someone respect or expressing thanks to people who have watched you perform.

Ví dụ:

They bowed to the Queen.

Họ cúi đầu trước Nữ hoàng.

danh từ

nơ con bướm, vòm, sự cúi chào, cái cung, vĩ (violong), cốt yên ngựa

A weapon for shooting arrows, made of a long, thin piece of wood bent into a curve by a tightly stretched string.

Ví dụ:

They want bows and arrows.

Họ muốn cung và tên.

Từ liên quan: