Nghĩa của từ "bounce pass" trong tiếng Việt
"bounce pass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bounce pass
US /ˈbaʊns ˌpɑːs/

danh từ
đường chuyền đập đất
In basketball, a movement of the ball from one player to another member of the same team by throwing it so that it hits the ground once before going to the other player.
Ví dụ:
The coach showed them how to make a bounce pass.
Huấn luyện viên đã chỉ cho họ cách thực hiện một đường chuyền đập đất.