Nghĩa của từ "pass on" trong tiếng Việt

"pass on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pass on

US /pɑːs ɒn/
"pass on" picture

cụm động từ

chuyển, qua đời, mất

To give something to somebody else, especially after receiving it or using it yourself.

Ví dụ:

Pass the book on to me when you've finished with it.

Hãy chuyển cuốn sách cho tôi khi bạn đọc xong.