Nghĩa của từ bounce trong tiếng Việt
bounce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bounce
US /baʊns/
UK /baʊns/

động từ
nảy lên, nhảy vụt ra, bật ra, vênh váo, nhún lên nhún xuống, đánh lừa, dồn ép
(of an object, especially a ball) move quickly up, back, or away from a surface after hitting it; rebound (once or repeatedly).
Ví dụ:
The ball bounced away and he chased it.
Quả bóng bật ra xa và anh đuổi theo.
danh từ
sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự bồng bềnh (tóc), sự đuổi ra, sự thải hồi, sự trả về
A rebound of a ball or other object.
Ví dụ:
A bad bounce caused the ball to get away from the second baseman.
Một pha bật không tốt đã khiến bóng đi trúng cầu thủ thứ hai.
Từ liên quan: