Nghĩa của từ "bottom out" trong tiếng Việt
"bottom out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bottom out
US /ˈbɑː.təm aʊt/

cụm động từ
chạm đáy, đạt mức thấp nhất
(of prices, a bad situation, etc.) to stop getting worse.
Ví dụ:
The recession is finally beginning to show signs of bottoming out.
Cuối cùng, suy thoái cũng bắt đầu cho thấy dấu hiệu chạm đáy.