Nghĩa của từ boat trong tiếng Việt

boat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boat

US /boʊt/
UK /boʊt/
"boat" picture

danh từ

tàu, thuyền, đĩa hình thuyền

1.

A small vessel propelled on water by oars, sails, or an engine.

Ví dụ:

a fishing boat

một chiếc thuyền đánh cá

Từ đồng nghĩa:
2.

A serving dish in the shape of a boat.

Ví dụ:

a gravy boat

một đĩa nước xốt

động từ

đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, thuyền

Travel or go in a boat for pleasure.

Ví dụ:

They boated through fjords.

Họ đi thuyền qua vịnh hẹp.

Từ đồng nghĩa: