Nghĩa của từ ship trong tiếng Việt

ship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ship

US /ʃɪp/
UK /ʃɪp/
"ship" picture

danh từ

tàu, thuyền

A vessel larger than a boat for transporting people or goods by sea.

Ví dụ:

The crew sailed the large ship.

Thủy thủ đoàn đi thuyền lớn.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chuyển hàng

Transport (goods or people) on a ship.

Ví dụ:

Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass.

Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.

Từ liên quan: