Nghĩa của từ "gravy boat" trong tiếng Việt
"gravy boat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gravy boat
US /ˈɡreɪ.vi ˌbəʊt/

danh từ
gàu rót sốt, bát đựng nước sốt
A long, low container with a handle, used for serving gravy at the table.
Ví dụ:
A gravy boat is a long low jug used for serving and pouring gravy at a meal.
Gàu rót sốt là một chiếc bình dài, thấp dùng để phục vụ và rót nước xốt trong bữa ăn.
Từ liên quan: