Nghĩa của từ "boat train" trong tiếng Việt
"boat train" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boat train
US /ˈbəʊt ˌtreɪn/

danh từ
chuyến tàu
A train that takes passengers to or from a place where a boat arrives or leaves.
Ví dụ:
the 7.30 p.m. boat train to Harwich
chuyến tàu lúc 7.30 tối đến Harwich