Nghĩa của từ "black-eyed pea" trong tiếng Việt

"black-eyed pea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

black-eyed pea

US /ˌblæk.aɪd ˈpiː/
"black-eyed pea" picture

danh từ

đậu mắt đen, đậu trắng nhỏ

This dish is an American favorite made with black-eyed peas and rice.

Ví dụ:

He grew black-eyed peas, sugar beets, and lima beans.

Ông ấy trồng đậu mắt đen, củ cải đường và đậu lima.

Từ đồng nghĩa: