Nghĩa của từ black trong tiếng Việt
black trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
black
US /blæk/
UK /blæk/

danh từ
màu đen, sơn đen, người da đen, bụi bẩn
Black color or pigment.
Ví dụ:
a tray decorated in black
một khay được trang trí màu đen
động từ
tính từ
đen, da đen, tối, dơ bẩn, đen tối, xấu xa, kinh tởm, ảm đạm
1.
Of the very darkest color owing to the absence of or complete absorption of light; the opposite of white.
2.
Of any human group having dark-colored skin, especially of African or Australian Aboriginal ancestry.
Ví dụ:
black adolescents of Jamaican descent
thanh thiếu niên da đen gốc Jamaica