Nghĩa của từ boss-eyed trong tiếng Việt
boss-eyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boss-eyed
US /ˈbɒs.aɪd/

tính từ
lác mắt, chột mắt
Having one or both eyes looking towards the nose.
Ví dụ:
I’m going boss-eyed, working on those handwritten texts all day.
Tôi sẽ lác mắt khi làm việc với những văn bản viết tay đó cả ngày.
Từ đồng nghĩa: