Nghĩa của từ cross-eyed trong tiếng Việt

cross-eyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross-eyed

US /ˌkrɒsˈaɪd/
"cross-eyed" picture

tính từ

lác mắt, lé mắt

Having one or both eyes looking towards the nose.

Ví dụ:

I’m going cross-eyed, working on those handwritten texts all day.

Tôi sẽ lác mắt khi làm việc với những văn bản viết tay đó cả ngày.