Nghĩa của từ pea trong tiếng Việt

pea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pea

US /piː/
UK /piː/
"pea" picture

danh từ

cây đậu Hà Lan, hạt đậu Hà Lan

A spherical green seed that is eaten as a vegetable or as a pulse when dried.

Ví dụ:

Pasta with peas, leeks, and watercress.

Mì ống với đậu Hà Lan, tỏi tây và cải xoong.