Nghĩa của từ belt trong tiếng Việt

belt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

belt

US /belt/
UK /belt/
"belt" picture

danh từ

dây lưng, thắt lưng, dây nịt, vành đai, dây đai

A strip of leather or other material worn around the waist or across the chest, especially in order to support clothes or carry weapons.

Ví dụ:

a sword belt

một chiếc thắt lưng kiếm

Từ đồng nghĩa:

động từ

thắt dây, buộc chặt bằng thắt lưng, đánh, quật mạnh, di chuyển rất nhanh

Fasten with a belt.

Ví dụ:

She belted her raincoat firmly.

Cô ấy buộc chặt áo mưa bằng thắt lưng một cách chắc chắn.

Từ đồng nghĩa: