Nghĩa của từ "fan belt" trong tiếng Việt

"fan belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fan belt

US /ˈfæn ˌbelt/
"fan belt" picture

danh từ

dây curoa quạt

A belt that operates the machines that cool a car engine.

Ví dụ:

The fan belt is responsible for operating the cooling machines that keep the car engine from overheating.

Dây curoa quạt có nhiệm vụ vận hành các máy làm mát giúp động cơ ô tô không bị quá nhiệt.