Nghĩa của từ sash trong tiếng Việt

sash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sash

US /sæʃ/
UK /sæʃ/
"sash" picture

danh từ

khăn quàng vai, khăn thắt lưng, khung kính trượt

A long piece of cloth worn around the middle part of the body or over one shoulder, especially as part of a uniform.

Ví dụ:

She wore a white dress with a blue sash.

Cô ấy mặc một chiếc váy trắng với khăn thắt lưng màu xanh.

Từ liên quan: