Nghĩa của từ "safety belt" trong tiếng Việt
"safety belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safety belt
US /ˈseɪf.ti ˌbelt/

danh từ
dây an toàn
A belt that is attached to the seat in a car or a plane and that you fasten around yourself so that you are not thrown out of the seat if there is an accident.
Ví dụ:
Safety belts reduce serious crash-related injuries and deaths by about half, according to the National Highway Traffic Safety Administration.
Theo Cơ quan Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia, thắt dây an toàn làm giảm khoảng một nửa số ca thương tích và tử vong liên quan đến va chạm nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa: