Nghĩa của từ "belly button" trong tiếng Việt
"belly button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
belly button
US /ˈbel.i ˌbʌt.ən/

danh từ
cái rốn, lỗ rốn
The navel (= the small round part in the middle of the stomach, on the front of somebody's body, where the umbilical cord was cut at birth).
Ví dụ:
Your belly button has no function after birth and is simply a scar or remnant of the umbilical cord that connected you to your mother.
Rốn của bạn không có chức năng gì sau khi sinh và chỉ đơn giản là một vết sẹo hoặc tàn tích của dây rốn kết nối bạn với mẹ của bạn.
Từ đồng nghĩa: