Nghĩa của từ "mute button" trong tiếng Việt

"mute button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mute button

US /ˈmjuːt bʌtn/
"mute button" picture

danh từ

nút tắt tiếng

A button on a phone that you press in order to stop yourself from being heard by the person at the other end of the line (while you speak to somebody else).

Ví dụ:

Your call screen has different buttons, including a mute button.

Màn hình cuộc gọi của bạn có các nút khác nhau, bao gồm cả nút tắt tiếng.