Nghĩa của từ bay trong tiếng Việt

bay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bay

US /beɪ/
UK /beɪ/
"bay" picture

danh từ

vịnh, ngựa hồng, gian nhà, tiếng chó sủa

A broad inlet of the sea where the land curves inward.

Ví dụ:

the Bay of Biscay

vịnh Biscay

Từ đồng nghĩa:

động từ

sủa

(of dogs and wolves) to make a long, deep cry repeatedly.

Ví dụ:

The dogs bayed loudly in the morning.

Những con chó sủa lớn vào buổi sáng.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

hồng

Pink.

Ví dụ:

a bay horse

con ngựa hồng