Nghĩa của từ "bay window" trong tiếng Việt

"bay window" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bay window

US /ˌbeɪ ˈwɪn.dəʊ/
"bay window" picture

danh từ

cửa sổ lồi

A window that sticks out from the outer wall of a house and usually has three sides.

Ví dụ:

A bay window may be rectangular, polygonal, or arc-shaped.

Cửa sổ lồi có thể có hình chữ nhật, đa giác hoặc hình vòng cung.