Nghĩa của từ cove trong tiếng Việt

cove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cove

US /koʊv/
UK /koʊv/
"cove" picture

danh từ

vịnh nhỏ, gã, chàng, thằng

A small bay (= an area of sea that is partly surrounded by land).

Ví dụ:

a secluded cove

vịnh nhỏ hẻo lánh

Từ liên quan: