Nghĩa của từ "bank shot" trong tiếng Việt

"bank shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bank shot

US /ˈbæŋk ˌʃɒt/
"bank shot" picture

danh từ

cú ném tựa bảng, a băng (cú đánh vào băng trước), cú đá bóng đập tường

In basketball, a throw that sends the ball so that it hits the board behind the net and comes back into the net.

Ví dụ:

He scored with a short bank shot.

Anh ấy ghi điểm bằng một cú ném tựa bảng.