Nghĩa của từ "drop shot" trong tiếng Việt
"drop shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drop shot
US /ˈdrɒp ˌʃɒt/

danh từ
kỹ thuật bỏ nhỏ, cú bỏ nhỏ
In tennis, a hit in which the player returns the ball gently, making it fall close to the net so it is difficult for an opponent at the back of the court (= playing area) to reach it.
Ví dụ:
On the match point, I decided to hit a drop shot.
Đến điểm quyết định, tôi quyết định đánh một cú bỏ nhỏ.