Nghĩa của từ "chip shot" trong tiếng Việt

"chip shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chip shot

US /ˈtʃɪp ˌʃɒt/
"chip shot" picture

danh từ

cú đánh chip, cú đá chip

A shot in golf in which the ball is hit high into the air for a short distance, especially close to the green (= the flat area surrounding the hole).

Ví dụ:

Her chip shot stopped about one foot left of the hole.

Cú đánh chip của cô ấy dừng lại cách lỗ khoảng một feet về bên trái.