Nghĩa của từ "back door" trong tiếng Việt

"back door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

back door

US /ˌbæk ˈdɔːr/
"back door" picture

danh từ

cửa sau

A door at the back or side of a building, or at the back of a vehicle.

Ví dụ:

There's someone at the back door.

Có ai đó ở cửa sau.